Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhồiTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘納Nét bút:
一丨一フフ丶丶丶丶丨フノ丶Thương Hiệt: QVFB (手女火月)
Unicode:
U+3A25Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận