Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘衮Nét bút:
一丨一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶Thương Hiệt: QYCV (手卜金女)
Unicode:
U+3A30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận