Có 1 kết quả:

vanh
Âm Nôm: vanh
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTJD (手廿十木)
Unicode: U+3A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kể vanh vách