Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘堇Nét bút:
一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: QTLM (手廿中一)
Unicode:
U+3A37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận