Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿱斬手Nét bút:
一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ一一丨Thương Hiệt: JLQ (十中手)
Unicode:
U+3A3BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận