Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dạngTổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘羕Nét bút:
一丨一丶ノ一一丨一丶フフノ丶Thương Hiệt: QTGE (手廿土水)
Unicode:
U+3A3EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận