Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cớ,
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フノフ丶ノフ
Thương Hiệt: QYPU (手卜心山)
Unicode: U+3A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Quảng Đông: gei1, goeng3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0