Có 1 kết quả:

hàn
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: QJTY (手十廿卜)
Unicode: U+3A43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)