Có 3 kết quả:
ngoạc • ngoạch • vạch
Âm Nôm: ngoạc, ngoạch, vạch
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘畫
Nét bút: 一丨一フ一一一丨一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: QLGM (手中土一)
Unicode: U+3A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘畫
Nét bút: 一丨一フ一一一丨一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: QLGM (手中土一)
Unicode: U+3A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: waak6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguệch ngoạc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoạch (vẽ viết vội): chỉ ngoạch vài nét là vẽ xong
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vạch ra, vạch mặt