Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QJCR (手十金口)
Unicode: U+3A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwaan1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0