Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dập, đập, giập, hiệp, láp, lắp, lấp, loạt, lọp, lớp, ráp, rắp, rập, sắp, sụp, thác, xập, xệp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QORM (手人口一)
Unicode: U+3A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai1

Dị thể 5

Chữ gần giống 7