Có 2 kết quả:

cắmcặm
Âm Nôm: cắm, cặm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDDF (手木木火)
Unicode: U+3A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam6, kaam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

cắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắm sào, cắm dùi

cặm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặm cụi