Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: QMWM (手一田一)
Unicode: U+3A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: koeng4

Chữ gần giống 21