Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: QTGI (手廿土戈)
Unicode: U+3A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1, ngaai5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0