Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tái,
tắcTổng nét: 16
Bộ:
thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺘塞Nét bút:
一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一Thương Hiệt: QJTG (手十廿土)
Unicode:
U+3A59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận