Có 2 kết quả:

giamlãm
Âm Nôm: giam, lãm
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QSIT (手尸戈廿)
Unicode: U+3A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: gaam3, laam5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 43

Bình luận 0

1/2

giam

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giam giữ

lãm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm