Có 2 kết quả:

vanhvăng
Âm Nôm: vanh, văng
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QFFD (手火火木)
Unicode: U+3A5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caak3, wing1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

vanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt vanh

văng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

văng ra