Có 17 kết quả:
chọi • dủi • giuỗi • giúi • giồi • giội • giụi • giủi • lòi • lúi • ruổi • ruỗi • rỏi • rủi • trói • trồi • xói
Âm Nôm: chọi, dủi, giuỗi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘磊
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QMRR (手一口口)
Unicode: U+3A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘磊
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QMRR (手一口口)
Unicode: U+3A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lo2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chống chọi, đối chọi; chọi gà
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dun dủi, dủi do
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giuỗi (xem ruỗi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm giúi; giúi giụi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trau giồi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng giội từ vách núi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giụi bó đuốc, giụi mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giủi ngã
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúi húi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rong ruổi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruỗi tay
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rắn rỏi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rủi ro
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trói buộc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trồi sụt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xói mạnh