Có 2 kết quả:

miệtmót
Âm Nôm: miệt, mót
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: QTWI (手廿田戈)
Unicode: U+3A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maai4, mit6

Chữ gần giống 3

1/2

miệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

mót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mót nhặt