Có 1 kết quả:

bẹo
Âm Nôm: bẹo
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: QATE (手日廿水)
Unicode: U+3A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

bẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẹo tai