Có 4 kết quả:
chặt • dắt • giắt • rắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chặt cây, chặt chém, băm chặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giắt tay nhau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gieo rắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm