Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cữ, gỡ
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QHCQ (手竹金手)
Unicode: U+3A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kin4

Tự hình 1

Dị thể 1