Có 2 kết quả:

songtủng
Âm Nôm: song, tủng
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QOGE (手人土水)
Unicode: U+3A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

song

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống

tủng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng thân (đứng thẳng)