Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
thủ 手 (+20 nét)
Hình thái:
⿰⺘獻Nét bút:
一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶Thương Hiệt: QYBK (手卜月大)
Unicode:
U+3A75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận