Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: thủ 手 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フノフ丶一
Thương Hiệt: QWWM (手田田一)
Unicode: U+3A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dip6

Chữ gần giống 1