Có 2 kết quả:

bẹpdẹp
Âm Nôm: bẹp, dẹp
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: QWWM (手田田一)
Unicode: U+3A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đè bẹp, nằm bẹp

dẹp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẹp giặc; dọn dẹp