Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bớiTổng nét: 12
Bộ:
phác 攴 (+8 nét)
Hình thái:
⿰卑攴Nét bút:
ノ丨フ一丨一ノ一丨丨一フ丶Thương Hiệt: HJYE (竹十卜水)
Unicode:
U+3A8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận