Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sao, xao
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YBOK (卜月人大)
Unicode: U+3AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau1, kiu3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6