Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vả
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YMYE (卜一卜水)
Unicode: U+3AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 1