Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiện
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: TRYE (廿口卜水)
Unicode: U+3AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam1, sin6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0