Có 1 kết quả:

cửa
Âm Nôm: cửa
Tổng nét: 7
Bộ: văn 文 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: YKQ (卜大手)
Unicode: U+3AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cửa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa