Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đấu,
điếu,
tẩuTổng nét: 11
Bộ:
đẩu 斗 (+7 nét)
Hình thái:
⿰豆斗Nét bút:
一丨フ一丶ノ一丶丶一丨Thương Hiệt: MTYJ (一廿卜十)
Unicode:
U+3AB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận