Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cham, châm
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: TCYJ (廿金卜十)
Unicode: U+3AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caam2, zaam1

Tự hình 1

Dị thể 1