Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
đẩu 斗 (+11 nét)
Hình thái:
⿰婁斗Nét bút:
丨フ一一丨フ一丨フノ一丶丶一丨Thương Hiệt: LVYJ (中女卜十)
Unicode:
U+3AB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận