Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
đẩu 斗 (+13 nét)
Hình thái:
⿰𥇛斗Nét bút:
一丨フ一一一丨フ一一一ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: KUYJ (大山卜十)
Unicode:
U+3ABAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận