Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chét, chệch, chết, chiết, chít, díp, gãy, gẩy, giẹp, giết, giỡn, nhét, nhít, siết, trét, triếp, xiết, xít
Tổng nét: 10
Bộ: cân 斤 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⿱屮屮斤
Nét bút: フ丨ノフ丨ノノノ一丨
Thương Hiệt: UUHML (山山竹一中)
Unicode: U+3ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: cân 斤 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⿱屮屮斤
Nét bút: フ丨ノフ丨ノノノ一丨
Thương Hiệt: UUHML (山山竹一中)
Unicode: U+3ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0