Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ễn,
ễnh,
yểnTổng nét: 6
Bộ:
phương 方 (+2 nét)
Hình thái:
⿰方人Nét bút:
丶一フノノ丶Thương Hiệt: YSO (卜尸人)
Unicode:
U+3AC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận