Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
phương 方 (+6 nét)
Hình thái:
⿰方危Nét bút:
丶一フノノフ一ノフフThương Hiệt: YSNMU (卜尸弓一山)
Unicode:
U+3AC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 6
Bình luận