Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoay, huơi, huy, hươi, loay
Tổng nét: 13
Bộ: phương 方 (+9 nét)
Hình thái: ⿰方軍
Nét bút: 丶一フノノ一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YSOBJ (卜尸人月十)
Unicode: U+3ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: phương 方 (+9 nét)
Hình thái: ⿰方軍
Nét bút: 丶一フノノ一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YSOBJ (卜尸人月十)
Unicode: U+3ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0