Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diểu,
yểuTổng nét: 6
Bộ:
nhật 日 (+2 nét)
Hình thái:
⿱日匕Nét bút:
丨フ一一ノフThương Hiệt: AP (日心)
Unicode:
U+3AD0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận