Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hậuTổng nét: 7
Bộ:
nhật 日 (+3 nét)
Hình thái:
⿱曰子Nét bút:
丨フ一一フ丨一Thương Hiệt: AND (日弓木)
Unicode:
U+3AD7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận