Có 1 kết quả:

đì
Âm Nôm: đì
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: AHVI (日竹女戈)
Unicode: U+3ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai1

Dị thể 1

1/1

đì

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay