Có 1 kết quả:

gạo
Âm Nôm: gạo
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AFD (日火木)
Unicode: U+3AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok3, bou6, keoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)