Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hển, hiển
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: AMTC (日一廿金)
Unicode: U+3AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0