Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: AJBD (日十月木)
Unicode: U+3AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6, pui3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0