Có 1 kết quả:

phơi
Âm Nôm: phơi
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: ALMY (日中一卜)
Unicode: U+3AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

1/1

phơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng