Có 1 kết quả:

xế
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: AHBN (日竹月弓)
Unicode: U+3AFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaai3, zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

xế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xế chiều, xế bóng