Có 1 kết quả:

thửng
Âm Nôm: thửng
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AFBR (日火月口)
Unicode: U+3AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

thửng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửng thửng