Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: man
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一フノ
Thương Hiệt: AWLS (日田中尸)
Unicode: U+3B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 1