Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
⿰日尃Nét bút:
丨フ一一一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: AIBI (日戈月戈)
Unicode:
U+3B0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận